Có 2 kết quả:
边币 biān bì ㄅㄧㄢ ㄅㄧˋ • 邊幣 biān bì ㄅㄧㄢ ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Border Region currency, issued by the Communist Border Region governments during the War against Japan and the War of Liberation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Border Region currency, issued by the Communist Border Region governments during the War against Japan and the War of Liberation
Bình luận 0